Tỷ giá hối đoái PGK/CLF 0.0053400 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.0053 CLF |
| 1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.0053 CLF |
| 2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.0052 CLF |
| 3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.0052 CLF |
| 4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.0051 CLF |
| 5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.0051 CLF |
| PGK | CLF |
| 1 | 0.0053 |
| 5 | 0.027 |
| 10 | 0.053 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.27 |
| 100 | 0.53 |
| 250 | 1.33 |
| 500 | 2.67 |
| 1000 | 5.34 |
| CLF | PGK |
| 1 | 187.26 |
| 5 | 936.32 |
| 10 | 1872.65 |
| 20 | 3745.3 |
| 50 | 9363.25 |
| 100 | 18726.5 |
| 250 | 46816.25 |
| 500 | 93632.51 |
| 1000 | 187265.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.