Tỷ giá hối đoái PGK/CLF 0.0059783 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.0060 CLF |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.0059 CLF |
2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.0059 CLF |
3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.0058 CLF |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.0057 CLF |
5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.0057 CLF |
PGK | CLF |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.98 |
1000 | 5.97 |
CLF | PGK |
1 | 167.27 |
5 | 836.36 |
10 | 1672.72 |
20 | 3345.45 |
50 | 8363.63 |
100 | 16727.26 |
250 | 41818.15 |
500 | 83636.31 |
1000 | 167272.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.