Chuyển đổi Kina Papua New Guinea sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PGK sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PGK đến ERN

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái PGK/ERN 3.74 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-ern?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where PGK is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngERN
0%1 PGK0.0 PGK3.74 ERN
1%1 PGK0.010 PGK3.71 ERN
2%1 PGK0.020 PGK3.67 ERN
3%1 PGK0.030 PGK3.63 ERN
4%1 PGK0.040 PGK3.59 ERN
5%1 PGK0.050 PGK3.56 ERN

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Nakfa Eritrea

PGKERN
13.74
518.73
1037.47
2074.95
50187.38
100374.76
250936.91
5001873.82
10003747.65

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Kina Papua New Guinea

ERNPGK
10.27
51.33
102.66
205.33
5013.34
10026.68
25066.7
500133.41
1000266.83

Thông tin thêm về PGK hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ