Valuta Ex Logo

PGK đến GNF

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PGK/GNF 2097.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-gnf?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where PGK is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngGNF
0%1 PGK0.0 PGK2097.5 GNF
1%1 PGK0.010 PGK2076.52 GNF
2%1 PGK0.020 PGK2055.55 GNF
3%1 PGK0.030 PGK2034.57 GNF
4%1 PGK0.040 PGK2013.6 GNF
5%1 PGK0.050 PGK1992.62 GNF

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Franc Guinea

PGKGNF
12097.5
510487.51
1020975.03
2041950.06
50104875.15
100209750.3
250524375.77
5001048751.54
10002097503.08

Chuyển đổi Franc Guinea thành Kina Papua New Guinea

GNFPGK
10.00048
50.0024
100.0048
200.0095
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Thông tin thêm về PGK hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ