Valuta Ex Logo

PGK đến GNF

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PGK/GNF 2034.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-gnf?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where PGK is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngGNF
0%1 PGK0.0 PGK2034.49 GNF
1%1 PGK0.010 PGK2014.15 GNF
2%1 PGK0.020 PGK1993.8 GNF
3%1 PGK0.030 PGK1973.46 GNF
4%1 PGK0.040 PGK1953.11 GNF
5%1 PGK0.050 PGK1932.77 GNF

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Franc Guinea

PGKGNF
12034.49
510172.48
1020344.96
2040689.93
50101724.82
100203449.65
250508624.12
5001017248.25
10002034496.5

Chuyển đổi Franc Guinea thành Kina Papua New Guinea

GNFPGK
10.00049
50.0025
100.0049
200.0098
500.025
1000.049
2500.12
5000.25
10000.49

Thông tin thêm về PGK hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ