Chuyển đổi Kina Papua New Guinea sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PGK sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PGK đến KES

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái PGK/KES 31.72 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-kes?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where PGK is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngKES
0%1 PGK0.0 PGK31.72 KES
1%1 PGK0.010 PGK31.4 KES
2%1 PGK0.020 PGK31.08 KES
3%1 PGK0.030 PGK30.76 KES
4%1 PGK0.040 PGK30.45 KES
5%1 PGK0.050 PGK30.13 KES

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Shilling Kenya

PGKKES
131.72
5158.6
10317.2
20634.4
501586
1003172.01
2507930.04
50015860.08
100031720.17

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Kina Papua New Guinea

KESPGK
10.032
50.16
100.32
200.63
501.57
1003.15
2507.88
50015.76
100031.52

Thông tin thêm về PGK hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ