Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.080 KWD |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.079 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.078 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.077 KWD |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.076 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.076 KWD |
PGK | KWD |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.96 |
250 | 19.9 |
500 | 39.81 |
1000 | 79.62 |
KWD | PGK |
1 | 12.55 |
5 | 62.79 |
10 | 125.59 |
20 | 251.18 |
50 | 627.96 |
100 | 1255.92 |
250 | 3139.8 |
500 | 6279.61 |
1000 | 12559.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK ( Kina Papua New Guinea ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.