Tỷ giá hối đoái PGK/KWD 0.075906 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.076 KWD |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.075 KWD |
2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.074 KWD |
3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.074 KWD |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.073 KWD |
5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.072 KWD |
PGK | KWD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.79 |
100 | 7.59 |
250 | 18.97 |
500 | 37.95 |
1000 | 75.9 |
KWD | PGK |
1 | 13.17 |
5 | 65.87 |
10 | 131.74 |
20 | 263.48 |
50 | 658.71 |
100 | 1317.42 |
250 | 3293.56 |
500 | 6587.12 |
1000 | 13174.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.