Tỷ giá hối đoái PGK/KWD 0.074020 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.074 KWD |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.073 KWD |
2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.073 KWD |
3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.072 KWD |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.071 KWD |
5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.070 KWD |
PGK | KWD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.7 |
100 | 7.4 |
250 | 18.5 |
500 | 37.01 |
1000 | 74.02 |
KWD | PGK |
1 | 13.5 |
5 | 67.54 |
10 | 135.09 |
20 | 270.19 |
50 | 675.48 |
100 | 1350.97 |
250 | 3377.44 |
500 | 6754.88 |
1000 | 13509.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.