Tỷ giá hối đoái PGK/KWD 0.071516 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.072 KWD |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.071 KWD |
2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.070 KWD |
3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.069 KWD |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.069 KWD |
5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.068 KWD |
PGK | KWD |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.57 |
100 | 7.15 |
250 | 17.87 |
500 | 35.75 |
1000 | 71.51 |
KWD | PGK |
1 | 13.98 |
5 | 69.91 |
10 | 139.82 |
20 | 279.65 |
50 | 699.14 |
100 | 1398.28 |
250 | 3495.72 |
500 | 6991.44 |
1000 | 13982.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.