Tỷ giá hối đoái PGK/XAG 0.0044594 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.0045 XAG |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.0044 XAG |
2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.0044 XAG |
3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.0043 XAG |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.0043 XAG |
5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.0042 XAG |
PGK | XAG |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.22 |
1000 | 4.45 |
XAG | PGK |
1 | 224.24 |
5 | 1121.23 |
10 | 2242.46 |
20 | 4484.93 |
50 | 11212.32 |
100 | 22424.65 |
250 | 56061.63 |
500 | 112123.27 |
1000 | 224246.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.