Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.0095 XAG |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.0094 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.0093 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.0092 XAG |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.0091 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.0090 XAG |
PGK | XAG |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.37 |
500 | 4.75 |
1000 | 9.5 |
XAG | PGK |
1 | 105.22 |
5 | 526.11 |
10 | 1052.22 |
20 | 2104.44 |
50 | 5261.11 |
100 | 10522.23 |
250 | 26305.58 |
500 | 52611.16 |
1000 | 105222.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK ( Kina Papua New Guinea ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.