Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.027 AUD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.026 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.026 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.026 AUD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.025 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.025 AUD |
PHP | AUD |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.65 |
250 | 6.64 |
500 | 13.28 |
1000 | 26.56 |
AUD | PHP |
1 | 37.64 |
5 | 188.23 |
10 | 376.47 |
20 | 752.94 |
50 | 1882.35 |
100 | 3764.71 |
250 | 9411.78 |
500 | 18823.56 |
1000 | 37647.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.