Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.035 BBD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.035 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.034 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.034 BBD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.034 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.033 BBD |
PHP | BBD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.5 |
250 | 8.76 |
500 | 17.53 |
1000 | 35.07 |
BBD | PHP |
1 | 28.51 |
5 | 142.55 |
10 | 285.11 |
20 | 570.22 |
50 | 1425.56 |
100 | 2851.12 |
250 | 7127.8 |
500 | 14255.6 |
1000 | 28511.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.