Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.0065 BHD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.0065 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.0064 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.0064 BHD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.0063 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.0062 BHD |
PHP | BHD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.63 |
500 | 3.27 |
1000 | 6.54 |
BHD | PHP |
1 | 152.72 |
5 | 763.63 |
10 | 1527.26 |
20 | 3054.53 |
50 | 7636.34 |
100 | 15272.68 |
250 | 38181.71 |
500 | 76363.42 |
1000 | 152726.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.