Tỷ giá hối đoái PHP/BHD 0.0066054 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.0066 BHD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.0065 BHD |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.0065 BHD |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.0064 BHD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.0063 BHD |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.0063 BHD |
PHP | BHD |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.65 |
500 | 3.3 |
1000 | 6.6 |
BHD | PHP |
1 | 151.39 |
5 | 756.95 |
10 | 1513.91 |
20 | 3027.83 |
50 | 7569.59 |
100 | 15139.19 |
250 | 37847.99 |
500 | 75695.98 |
1000 | 151391.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.