Tỷ giá hối đoái PHP/BRL 0.10142 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.10 BRL |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.10 BRL |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.099 BRL |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.098 BRL |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.097 BRL |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.096 BRL |
PHP | BRL |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.07 |
100 | 10.14 |
250 | 25.35 |
500 | 50.71 |
1000 | 101.42 |
BRL | PHP |
1 | 9.85 |
5 | 49.29 |
10 | 98.59 |
20 | 197.19 |
50 | 492.98 |
100 | 985.96 |
250 | 2464.91 |
500 | 4929.82 |
1000 | 9859.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.