Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.089 BRL |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.088 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.087 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.086 BRL |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.085 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.084 BRL |
PHP | BRL |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.43 |
100 | 8.87 |
250 | 22.18 |
500 | 44.36 |
1000 | 88.73 |
BRL | PHP |
1 | 11.26 |
5 | 56.34 |
10 | 112.68 |
20 | 225.37 |
50 | 563.44 |
100 | 1126.89 |
250 | 2817.24 |
500 | 5634.48 |
1000 | 11268.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.