Tỷ giá hối đoái PHP/BZD 0.034981 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.035 BZD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.035 BZD |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.034 BZD |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.034 BZD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.034 BZD |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.033 BZD |
PHP | BZD |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.74 |
500 | 17.49 |
1000 | 34.98 |
BZD | PHP |
1 | 28.58 |
5 | 142.93 |
10 | 285.86 |
20 | 571.73 |
50 | 1429.34 |
100 | 2858.68 |
250 | 7146.71 |
500 | 14293.42 |
1000 | 28586.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.