Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.016 CHF |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.016 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.016 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.015 CHF |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.015 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.015 CHF |
PHP | CHF |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.96 |
500 | 7.93 |
1000 | 15.87 |
CHF | PHP |
1 | 63 |
5 | 315 |
10 | 630.01 |
20 | 1260.02 |
50 | 3150.06 |
100 | 6300.13 |
250 | 15750.32 |
500 | 31500.65 |
1000 | 63001.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.