Tỷ giá hối đoái PHP/CHF 0.014414 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.014 CHF |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.014 CHF |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.014 CHF |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.014 CHF |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.014 CHF |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.014 CHF |
PHP | CHF |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.6 |
500 | 7.2 |
1000 | 14.41 |
CHF | PHP |
1 | 69.37 |
5 | 346.88 |
10 | 693.77 |
20 | 1387.55 |
50 | 3468.87 |
100 | 6937.75 |
250 | 17344.37 |
500 | 34688.75 |
1000 | 69377.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.