Tỷ giá hối đoái PHP/CLF 0.00042583 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.00043 CLF |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.00042 CLF |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.00042 CLF |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.00041 CLF |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.00041 CLF |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.00040 CLF |
PHP | CLF |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.43 |
CLF | PHP |
1 | 2348.36 |
5 | 11741.81 |
10 | 23483.63 |
20 | 46967.26 |
50 | 117418.16 |
100 | 234836.32 |
250 | 587090.82 |
500 | 1174181.64 |
1000 | 2348363.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.