Chuyển đổi Peso Philipin sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PHP sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PHP đến EGP

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái PHP/EGP 0.86623 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-egp?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where PHP is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngEGP
0%1 PHP0.0 PHP0.87 EGP
1%1 PHP0.010 PHP0.86 EGP
2%1 PHP0.020 PHP0.85 EGP
3%1 PHP0.030 PHP0.84 EGP
4%1 PHP0.040 PHP0.83 EGP
5%1 PHP0.050 PHP0.82 EGP

Chuyển đổi Peso Philipin thành Bảng Ai Cập

PHPEGP
10.87
54.33
108.66
2017.32
5043.31
10086.62
250216.55
500433.11
1000866.22

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Peso Philipin

EGPPHP
11.15
55.77
1011.54
2023.08
5057.72
100115.44
250288.6
500577.21
10001154.42

Thông tin thêm về PHP hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ