Chuyển đổi Peso Philipin sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PHP sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PHP đến ERN

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái PHP/ERN 0.25626 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-ern?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where PHP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngERN
0%1 PHP0.0 PHP0.26 ERN
1%1 PHP0.010 PHP0.25 ERN
2%1 PHP0.020 PHP0.25 ERN
3%1 PHP0.030 PHP0.25 ERN
4%1 PHP0.040 PHP0.25 ERN
5%1 PHP0.050 PHP0.24 ERN

Chuyển đổi Peso Philipin thành Nakfa Eritrea

PHPERN
10.26
51.28
102.56
205.12
5012.81
10025.62
25064.06
500128.12
1000256.25

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Peso Philipin

ERNPHP
13.9
519.51
1039.02
2078.04
50195.11
100390.23
250975.57
5001951.15
10003902.3

Thông tin thêm về PHP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ