Chuyển đổi Peso Philipin sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PHP sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PHP đến EUR

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái PHP/EUR 0.016443 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-eur?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where PHP is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngEUR
0%1 PHP0.0 PHP0.016 EUR
1%1 PHP0.010 PHP0.016 EUR
2%1 PHP0.020 PHP0.016 EUR
3%1 PHP0.030 PHP0.016 EUR
4%1 PHP0.040 PHP0.016 EUR
5%1 PHP0.050 PHP0.016 EUR

Chuyển đổi Peso Philipin thành Euro

PHPEUR
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.64
2504.11
5008.22
100016.44

Chuyển đổi Euro thành Peso Philipin

EURPHP
160.81
5304.07
10608.15
201216.31
503040.77
1006081.55
25015203.88
50030407.76
100060815.53

Thông tin thêm về PHP hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ