Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.039 FJD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.039 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.038 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.038 FJD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.037 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.037 FJD |
PHP | FJD |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.89 |
250 | 9.72 |
500 | 19.45 |
1000 | 38.91 |
FJD | PHP |
1 | 25.69 |
5 | 128.48 |
10 | 256.97 |
20 | 513.95 |
50 | 1284.88 |
100 | 2569.76 |
250 | 6424.41 |
500 | 12848.82 |
1000 | 25697.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.