Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.014 FKP |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.014 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.014 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.014 FKP |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.013 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.013 FKP |
PHP | FKP |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.48 |
500 | 6.96 |
1000 | 13.92 |
FKP | PHP |
1 | 71.8 |
5 | 359 |
10 | 718 |
20 | 1436 |
50 | 3590.01 |
100 | 7180.02 |
250 | 17950.05 |
500 | 35900.11 |
1000 | 71800.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.