Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.012 JOD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.012 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.012 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.012 JOD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.012 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.012 JOD |
PHP | JOD |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.07 |
500 | 6.14 |
1000 | 12.29 |
JOD | PHP |
1 | 81.32 |
5 | 406.64 |
10 | 813.29 |
20 | 1626.58 |
50 | 4066.47 |
100 | 8132.94 |
250 | 20332.36 |
500 | 40664.72 |
1000 | 81329.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.