Valuta Ex Logo

PHP đến KGS

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái PHP/KGS 1.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-kgs?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where PHP is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngKGS
0%1 PHP0.0 PHP1.52 KGS
1%1 PHP0.010 PHP1.51 KGS
2%1 PHP0.020 PHP1.49 KGS
3%1 PHP0.030 PHP1.48 KGS
4%1 PHP0.040 PHP1.46 KGS
5%1 PHP0.050 PHP1.45 KGS

Chuyển đổi Peso Philipin thành Som Kyrgyzstan

PHPKGS
11.52
57.63
1015.26
2030.52
5076.32
100152.64
250381.62
500763.24
10001526.49

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Peso Philipin

KGSPHP
10.66
53.27
106.55
2013.1
5032.75
10065.5
250163.77
500327.54
1000655.09

Thông tin thêm về PHP hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ