Tỷ giá hối đoái PHP/LAK 368.42 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | LAK |
| 0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 368.42 LAK |
| 1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 364.74 LAK |
| 2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 361.05 LAK |
| 3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 357.37 LAK |
| 4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 353.69 LAK |
| 5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 350 LAK |
| PHP | LAK |
| 1 | 368.42 |
| 5 | 1842.13 |
| 10 | 3684.27 |
| 20 | 7368.54 |
| 50 | 18421.36 |
| 100 | 36842.73 |
| 250 | 92106.84 |
| 500 | 184213.68 |
| 1000 | 368427.37 |
| LAK | PHP |
| 1 | 0.0027 |
| 5 | 0.014 |
| 10 | 0.027 |
| 20 | 0.054 |
| 50 | 0.14 |
| 100 | 0.27 |
| 250 | 0.68 |
| 500 | 1.35 |
| 1000 | 2.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.