Tỷ giá hối đoái PHP/LYD 0.083971 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.084 LYD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.083 LYD |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.082 LYD |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.081 LYD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.081 LYD |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.080 LYD |
PHP | LYD |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.19 |
100 | 8.39 |
250 | 20.99 |
500 | 41.98 |
1000 | 83.97 |
LYD | PHP |
1 | 11.9 |
5 | 59.54 |
10 | 119.08 |
20 | 238.17 |
50 | 595.44 |
100 | 1190.89 |
250 | 2977.23 |
500 | 5954.46 |
1000 | 11908.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.