Tỷ giá hối đoái PHP/MYR 0.074521 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.075 MYR |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.074 MYR |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.073 MYR |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.072 MYR |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.072 MYR |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.071 MYR |
PHP | MYR |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.72 |
100 | 7.45 |
250 | 18.63 |
500 | 37.26 |
1000 | 74.52 |
MYR | PHP |
1 | 13.41 |
5 | 67.09 |
10 | 134.19 |
20 | 268.38 |
50 | 670.95 |
100 | 1341.9 |
250 | 3354.76 |
500 | 6709.52 |
1000 | 13419.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.