Tỷ giá hối đoái PHP/MYR 0.070019 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.070 MYR |
| 1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.069 MYR |
| 2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.069 MYR |
| 3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.068 MYR |
| 4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.067 MYR |
| 5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.067 MYR |
| PHP | MYR |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.4 |
| 50 | 3.5 |
| 100 | 7 |
| 250 | 17.5 |
| 500 | 35 |
| 1000 | 70.01 |
| MYR | PHP |
| 1 | 14.28 |
| 5 | 71.4 |
| 10 | 142.81 |
| 20 | 285.63 |
| 50 | 714.09 |
| 100 | 1428.18 |
| 250 | 3570.46 |
| 500 | 7140.92 |
| 1000 | 14281.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.