Tỷ giá hối đoái PHP/MYR 0.072107 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.072 MYR |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.071 MYR |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.071 MYR |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.070 MYR |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.069 MYR |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.069 MYR |
PHP | MYR |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.6 |
100 | 7.21 |
250 | 18.02 |
500 | 36.05 |
1000 | 72.1 |
MYR | PHP |
1 | 13.86 |
5 | 69.34 |
10 | 138.68 |
20 | 277.36 |
50 | 693.41 |
100 | 1386.83 |
250 | 3467.09 |
500 | 6934.18 |
1000 | 13868.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.