Chuyển đổi Peso Philipin sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PHP sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PHP đến NPR

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái PHP/NPR 2.37 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-npr?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where PHP is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngNPR
0%1 PHP0.0 PHP2.37 NPR
1%1 PHP0.010 PHP2.35 NPR
2%1 PHP0.020 PHP2.32 NPR
3%1 PHP0.030 PHP2.3 NPR
4%1 PHP0.040 PHP2.27 NPR
5%1 PHP0.050 PHP2.25 NPR

Chuyển đổi Peso Philipin thành Rupee Nepal

PHPNPR
12.37
511.87
1023.74
2047.49
50118.73
100237.46
250593.66
5001187.33
10002374.66

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Peso Philipin

NPRPHP
10.42
52.1
104.21
208.42
5021.05
10042.11
250105.27
500210.55
1000421.11

Thông tin thêm về PHP hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ