Tỷ giá hối đoái PHP/NZD 0.030568 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.031 NZD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.030 NZD |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.030 NZD |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.030 NZD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.029 NZD |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.029 NZD |
PHP | NZD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.05 |
250 | 7.64 |
500 | 15.28 |
1000 | 30.56 |
NZD | PHP |
1 | 32.71 |
5 | 163.56 |
10 | 327.13 |
20 | 654.27 |
50 | 1635.69 |
100 | 3271.38 |
250 | 8178.47 |
500 | 16356.94 |
1000 | 32713.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.