Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.029 NZD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.029 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.029 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.028 NZD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.028 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.028 NZD |
PHP | NZD |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.9 |
250 | 7.27 |
500 | 14.54 |
1000 | 29.08 |
NZD | PHP |
1 | 34.38 |
5 | 171.91 |
10 | 343.83 |
20 | 687.67 |
50 | 1719.19 |
100 | 3438.38 |
250 | 8595.96 |
500 | 17191.92 |
1000 | 34383.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.