Tỷ giá hối đoái PHP/OMR 0.0067120 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.0067 OMR |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.0066 OMR |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.0066 OMR |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.0065 OMR |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.0064 OMR |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.0064 OMR |
PHP | OMR |
1 | 0.0067 |
5 | 0.034 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.34 |
100 | 0.67 |
250 | 1.67 |
500 | 3.35 |
1000 | 6.71 |
OMR | PHP |
1 | 148.98 |
5 | 744.93 |
10 | 1489.86 |
20 | 2979.73 |
50 | 7449.32 |
100 | 14898.65 |
250 | 37246.64 |
500 | 74493.29 |
1000 | 148986.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.