Tỷ giá hối đoái PHP/PEN 0.060133 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.060 PEN |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.060 PEN |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.059 PEN |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.058 PEN |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.058 PEN |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.057 PEN |
PHP | PEN |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6.01 |
250 | 15.03 |
500 | 30.06 |
1000 | 60.13 |
PEN | PHP |
1 | 16.62 |
5 | 83.14 |
10 | 166.29 |
20 | 332.59 |
50 | 831.49 |
100 | 1662.98 |
250 | 4157.46 |
500 | 8314.92 |
1000 | 16629.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.