Tỷ giá hối đoái PHP/PEN 0.057366 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | PEN |
| 0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.057 PEN |
| 1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.057 PEN |
| 2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.056 PEN |
| 3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.056 PEN |
| 4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.055 PEN |
| 5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.054 PEN |
| PHP | PEN |
| 1 | 0.057 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.57 |
| 20 | 1.14 |
| 50 | 2.86 |
| 100 | 5.73 |
| 250 | 14.34 |
| 500 | 28.68 |
| 1000 | 57.36 |
| PEN | PHP |
| 1 | 17.43 |
| 5 | 87.16 |
| 10 | 174.32 |
| 20 | 348.64 |
| 50 | 871.6 |
| 100 | 1743.2 |
| 250 | 4358 |
| 500 | 8716 |
| 1000 | 17432.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.