Tỷ giá hối đoái PHP/PGK 0.070569 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.071 PGK |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.070 PGK |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.069 PGK |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.068 PGK |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.068 PGK |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.067 PGK |
PHP | PGK |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.52 |
100 | 7.05 |
250 | 17.64 |
500 | 35.28 |
1000 | 70.56 |
PGK | PHP |
1 | 14.17 |
5 | 70.85 |
10 | 141.7 |
20 | 283.4 |
50 | 708.52 |
100 | 1417.04 |
250 | 3542.61 |
500 | 7085.22 |
1000 | 14170.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.