Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.070 PLN |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.069 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.069 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.068 PLN |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.067 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.067 PLN |
PHP | PLN |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7 |
250 | 17.5 |
500 | 35 |
1000 | 70 |
PLN | PHP |
1 | 14.28 |
5 | 71.42 |
10 | 142.84 |
20 | 285.68 |
50 | 714.2 |
100 | 1428.41 |
250 | 3571.04 |
500 | 7142.09 |
1000 | 14284.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.