Tỷ giá hối đoái PHP/PLN 0.066943 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.067 PLN |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.066 PLN |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.066 PLN |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.065 PLN |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.064 PLN |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.064 PLN |
PHP | PLN |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.34 |
100 | 6.69 |
250 | 16.73 |
500 | 33.47 |
1000 | 66.94 |
PLN | PHP |
1 | 14.93 |
5 | 74.68 |
10 | 149.37 |
20 | 298.75 |
50 | 746.89 |
100 | 1493.79 |
250 | 3734.49 |
500 | 7468.98 |
1000 | 14937.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.