Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.080 RON |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.080 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.079 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.078 RON |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.077 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.076 RON |
PHP | RON |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.02 |
100 | 8.04 |
250 | 20.1 |
500 | 40.2 |
1000 | 80.4 |
RON | PHP |
1 | 12.43 |
5 | 62.18 |
10 | 124.36 |
20 | 248.72 |
50 | 621.81 |
100 | 1243.63 |
250 | 3109.07 |
500 | 6218.15 |
1000 | 12436.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.