Tỷ giá hối đoái PHP/RON 0.080344 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.080 RON |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.080 RON |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.079 RON |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.078 RON |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.077 RON |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.076 RON |
PHP | RON |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.01 |
100 | 8.03 |
250 | 20.08 |
500 | 40.17 |
1000 | 80.34 |
RON | PHP |
1 | 12.44 |
5 | 62.23 |
10 | 124.46 |
20 | 248.93 |
50 | 622.32 |
100 | 1244.65 |
250 | 3111.62 |
500 | 6223.25 |
1000 | 12446.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.