Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.19 SEK |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.19 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.18 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.18 SEK |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.18 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.18 SEK |
PHP | SEK |
1 | 0.19 |
5 | 0.94 |
10 | 1.87 |
20 | 3.74 |
50 | 9.36 |
100 | 18.73 |
250 | 46.82 |
500 | 93.65 |
1000 | 187.31 |
SEK | PHP |
1 | 5.33 |
5 | 26.69 |
10 | 53.38 |
20 | 106.77 |
50 | 266.92 |
100 | 533.85 |
250 | 1334.64 |
500 | 2669.29 |
1000 | 5338.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.