Tỷ giá hối đoái PHP/SGD 0.023195 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.023 SGD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.023 SGD |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.023 SGD |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.022 SGD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.022 SGD |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.022 SGD |
PHP | SGD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.31 |
250 | 5.79 |
500 | 11.59 |
1000 | 23.19 |
SGD | PHP |
1 | 43.11 |
5 | 215.56 |
10 | 431.12 |
20 | 862.25 |
50 | 2155.64 |
100 | 4311.29 |
250 | 10778.24 |
500 | 21556.48 |
1000 | 43112.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.