Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.024 SGD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.023 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.023 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.023 SGD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.023 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.022 SGD |
PHP | SGD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.91 |
500 | 11.82 |
1000 | 23.64 |
SGD | PHP |
1 | 42.3 |
5 | 211.5 |
10 | 423 |
20 | 846 |
50 | 2115.01 |
100 | 4230.02 |
250 | 10575.06 |
500 | 21150.13 |
1000 | 42300.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.