Tỷ giá hối đoái PHP/STD 360.49 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | STD |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 360.49 STD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 356.89 STD |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 353.28 STD |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 349.68 STD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 346.07 STD |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 342.47 STD |
PHP | STD |
1 | 360.49 |
5 | 1802.48 |
10 | 3604.96 |
20 | 7209.93 |
50 | 18024.84 |
100 | 36049.69 |
250 | 90124.23 |
500 | 180248.47 |
1000 | 360496.95 |
STD | PHP |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.38 |
1000 | 2.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.