Tỷ giá hối đoái PHP/TMT 0.063301 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.063 TMT |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.063 TMT |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.062 TMT |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.061 TMT |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.061 TMT |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.060 TMT |
PHP | TMT |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.16 |
100 | 6.33 |
250 | 15.82 |
500 | 31.65 |
1000 | 63.3 |
TMT | PHP |
1 | 15.79 |
5 | 78.98 |
10 | 157.97 |
20 | 315.95 |
50 | 789.87 |
100 | 1579.75 |
250 | 3949.38 |
500 | 7898.76 |
1000 | 15797.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.