Tỷ giá hối đoái PHP/TND 0.051433 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.051 TND |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.051 TND |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.050 TND |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.050 TND |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.049 TND |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.049 TND |
PHP | TND |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.57 |
100 | 5.14 |
250 | 12.85 |
500 | 25.71 |
1000 | 51.43 |
TND | PHP |
1 | 19.44 |
5 | 97.21 |
10 | 194.42 |
20 | 388.85 |
50 | 972.14 |
100 | 1944.28 |
250 | 4860.7 |
500 | 9721.4 |
1000 | 19442.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.