Tỷ giá hối đoái PHP/TND 0.050217 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.050 TND |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.050 TND |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.049 TND |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.049 TND |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.048 TND |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.048 TND |
PHP | TND |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.02 |
250 | 12.55 |
500 | 25.1 |
1000 | 50.21 |
TND | PHP |
1 | 19.91 |
5 | 99.56 |
10 | 199.13 |
20 | 398.26 |
50 | 995.66 |
100 | 1991.33 |
250 | 4978.34 |
500 | 9956.69 |
1000 | 19913.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.