Tỷ giá hối đoái PHP/XDR 0.013064 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.013 XDR |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.013 XDR |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.013 XDR |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.013 XDR |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.013 XDR |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.012 XDR |
PHP | XDR |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.26 |
500 | 6.53 |
1000 | 13.06 |
XDR | PHP |
1 | 76.54 |
5 | 382.72 |
10 | 765.44 |
20 | 1530.88 |
50 | 3827.21 |
100 | 7654.42 |
250 | 19136.05 |
500 | 38272.11 |
1000 | 76544.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.