Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0073 BBD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0072 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0071 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0071 BBD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0070 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0069 BBD |
PKR | BBD |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.81 |
500 | 3.63 |
1000 | 7.27 |
BBD | PKR |
1 | 137.53 |
5 | 687.69 |
10 | 1375.39 |
20 | 2750.79 |
50 | 6876.97 |
100 | 13753.95 |
250 | 34384.87 |
500 | 68769.75 |
1000 | 137539.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.