Tỷ giá hối đoái PKR/BND 0.0045303 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0045 BND |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0045 BND |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0044 BND |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0044 BND |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0043 BND |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0043 BND |
PKR | BND |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.13 |
500 | 2.26 |
1000 | 4.53 |
BND | PKR |
1 | 220.73 |
5 | 1103.68 |
10 | 2207.36 |
20 | 4414.72 |
50 | 11036.81 |
100 | 22073.62 |
250 | 55184.05 |
500 | 110368.1 |
1000 | 220736.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.