Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0048 BND |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0048 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0047 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0047 BND |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0046 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0046 BND |
PKR | BND |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.097 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.41 |
1000 | 4.83 |
BND | PKR |
1 | 206.92 |
5 | 1034.6 |
10 | 2069.2 |
20 | 4138.41 |
50 | 10346.04 |
100 | 20692.09 |
250 | 51730.24 |
500 | 103460.48 |
1000 | 206920.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.