Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0050 CAD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0050 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0049 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0049 CAD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0048 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0048 CAD |
PKR | CAD |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.51 |
1000 | 5.02 |
CAD | PKR |
1 | 199.09 |
5 | 995.46 |
10 | 1990.93 |
20 | 3981.87 |
50 | 9954.68 |
100 | 19909.36 |
250 | 49773.42 |
500 | 99546.84 |
1000 | 199093.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.