Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.00012 CLF |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.00012 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.00012 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.00012 CLF |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.00012 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.00012 CLF |
PKR | CLF |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00062 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0062 |
100 | 0.012 |
250 | 0.031 |
500 | 0.062 |
1000 | 0.12 |
CLF | PKR |
1 | 8089.45 |
5 | 40447.26 |
10 | 80894.52 |
20 | 161789.04 |
50 | 404472.62 |
100 | 808945.24 |
250 | 2022363.1 |
500 | 4044726.21 |
1000 | 8089452.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.