Tỷ giá hối đoái PKR/CNY 0.025849 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.026 CNY |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.026 CNY |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.025 CNY |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.025 CNY |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.025 CNY |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.025 CNY |
PKR | CNY |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.58 |
250 | 6.46 |
500 | 12.92 |
1000 | 25.84 |
CNY | PKR |
1 | 38.68 |
5 | 193.43 |
10 | 386.86 |
20 | 773.73 |
50 | 1934.34 |
100 | 3868.69 |
250 | 9671.72 |
500 | 19343.45 |
1000 | 38686.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.