Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.054 ERN |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.053 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.053 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.052 ERN |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.052 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.051 ERN |
PKR | ERN |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.69 |
100 | 5.39 |
250 | 13.47 |
500 | 26.95 |
1000 | 53.91 |
ERN | PKR |
1 | 18.54 |
5 | 92.74 |
10 | 185.48 |
20 | 370.96 |
50 | 927.42 |
100 | 1854.84 |
250 | 4637.11 |
500 | 9274.22 |
1000 | 18548.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.