Tỷ giá hối đoái PKR/GGP 0.0026308 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0026 GGP |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0026 GGP |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0026 GGP |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0026 GGP |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0025 GGP |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0025 GGP |
PKR | GGP |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.66 |
500 | 1.31 |
1000 | 2.63 |
GGP | PKR |
1 | 380.1 |
5 | 1900.54 |
10 | 3801.08 |
20 | 7602.17 |
50 | 19005.43 |
100 | 38010.87 |
250 | 95027.17 |
500 | 190054.35 |
1000 | 380108.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.