Valuta Ex Logo

PKR đến GHS

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái PKR/GHS 0.040730 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-ghs?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where PKR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 PKR0.0 PKR0.041 GHS
1%1 PKR0.010 PKR0.040 GHS
2%1 PKR0.020 PKR0.040 GHS
3%1 PKR0.030 PKR0.040 GHS
4%1 PKR0.040 PKR0.039 GHS
5%1 PKR0.050 PKR0.039 GHS

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Cedi Ghana

PKRGHS
10.041
50.20
100.41
200.81
502.03
1004.07
25010.18
50020.36
100040.73

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rupee Pakistan

GHSPKR
124.55
5122.75
10245.51
20491.03
501227.58
1002455.17
2506137.93
50012275.86
100024551.72

Thông tin thêm về PKR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ