Tỷ giá hối đoái PKR/GHS 0.044623 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.045 GHS |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.044 GHS |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.044 GHS |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.043 GHS |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.043 GHS |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.042 GHS |
PKR | GHS |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.23 |
100 | 4.46 |
250 | 11.15 |
500 | 22.31 |
1000 | 44.62 |
GHS | PKR |
1 | 22.4 |
5 | 112.04 |
10 | 224.09 |
20 | 448.19 |
50 | 1120.49 |
100 | 2240.99 |
250 | 5602.49 |
500 | 11204.99 |
1000 | 22409.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.