Tỷ giá hối đoái PKR/GHS 0.039203 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.039 GHS |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.039 GHS |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.038 GHS |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.038 GHS |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.038 GHS |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.037 GHS |
PKR | GHS |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.96 |
100 | 3.92 |
250 | 9.8 |
500 | 19.6 |
1000 | 39.2 |
GHS | PKR |
1 | 25.5 |
5 | 127.54 |
10 | 255.08 |
20 | 510.16 |
50 | 1275.4 |
100 | 2550.8 |
250 | 6377.01 |
500 | 12754.02 |
1000 | 25508.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.