Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.028 GTQ |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.028 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.027 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.027 GTQ |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.027 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.026 GTQ |
PKR | GTQ |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.38 |
100 | 2.77 |
250 | 6.94 |
500 | 13.89 |
1000 | 27.79 |
GTQ | PKR |
1 | 35.97 |
5 | 179.87 |
10 | 359.74 |
20 | 719.49 |
50 | 1798.73 |
100 | 3597.47 |
250 | 8993.69 |
500 | 17987.38 |
1000 | 35974.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.