Tỷ giá hối đoái PKR/HKD 0.027721 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.028 HKD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.027 HKD |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.027 HKD |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.027 HKD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.027 HKD |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.026 HKD |
PKR | HKD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.38 |
100 | 2.77 |
250 | 6.93 |
500 | 13.86 |
1000 | 27.72 |
HKD | PKR |
1 | 36.07 |
5 | 180.37 |
10 | 360.74 |
20 | 721.48 |
50 | 1803.7 |
100 | 3607.41 |
250 | 9018.53 |
500 | 18037.06 |
1000 | 36074.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.