Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.028 HKD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.028 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.027 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.027 HKD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.027 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.027 HKD |
PKR | HKD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.99 |
500 | 13.99 |
1000 | 27.99 |
HKD | PKR |
1 | 35.72 |
5 | 178.61 |
10 | 357.22 |
20 | 714.45 |
50 | 1786.14 |
100 | 3572.28 |
250 | 8930.71 |
500 | 17861.42 |
1000 | 35722.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.