Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.026 HRK |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.025 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.025 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.025 HRK |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.025 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.024 HRK |
PKR | HRK |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.56 |
250 | 6.4 |
500 | 12.81 |
1000 | 25.63 |
HRK | PKR |
1 | 39.01 |
5 | 195.06 |
10 | 390.13 |
20 | 780.26 |
50 | 1950.65 |
100 | 3901.3 |
250 | 9753.26 |
500 | 19506.53 |
1000 | 39013.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.