Chuyển đổi Rupee Pakistan sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PKR sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PKR đến KGS

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái PKR/KGS 0.31421 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-kgs?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where PKR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngKGS
0%1 PKR0.0 PKR0.31 KGS
1%1 PKR0.010 PKR0.31 KGS
2%1 PKR0.020 PKR0.31 KGS
3%1 PKR0.030 PKR0.30 KGS
4%1 PKR0.040 PKR0.30 KGS
5%1 PKR0.050 PKR0.30 KGS

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Som Kyrgyzstan

PKRKGS
10.31
51.57
103.14
206.28
5015.71
10031.42
25078.55
500157.1
1000314.2

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rupee Pakistan

KGSPKR
13.18
515.91
1031.82
2063.65
50159.12
100318.25
250795.64
5001591.29
10003182.59

Thông tin thêm về PKR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ