Valuta Ex Logo

PKR đến LBP

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái PKR/LBP 315 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-lbp?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where PKR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngLBP
0%1 PKR0.0 PKR315 LBP
1%1 PKR0.010 PKR311.85 LBP
2%1 PKR0.020 PKR308.7 LBP
3%1 PKR0.030 PKR305.55 LBP
4%1 PKR0.040 PKR302.4 LBP
5%1 PKR0.050 PKR299.25 LBP

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bảng Li-băng

PKRLBP
1315
51575.01
103150.03
206300.06
5015750.15
10031500.3
25078750.75
500157501.51
1000315003.03

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rupee Pakistan

LBPPKR
10.0032
50.016
100.032
200.063
500.16
1000.32
2500.79
5001.58
10003.17

Thông tin thêm về PKR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ