Tỷ giá hối đoái PKR/MAD 0.033099 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.033 MAD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.033 MAD |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.032 MAD |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.032 MAD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.032 MAD |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.031 MAD |
PKR | MAD |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.3 |
250 | 8.27 |
500 | 16.54 |
1000 | 33.09 |
MAD | PKR |
1 | 30.21 |
5 | 151.06 |
10 | 302.12 |
20 | 604.25 |
50 | 1510.63 |
100 | 3021.26 |
250 | 7553.15 |
500 | 15106.31 |
1000 | 30212.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.